Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khêu gợi


exciter; susciter; provoquer; solliciter
Khêu gợi lòng thương
exciter la pitié
khêu gợi sự tức giận
provoquer la colère
Khêu gợi sự tò mò
solliciter la curiosité
allécher; aguicher
Mùi thơm khêu gợi
une bonne odeur qui allèche
Phụ nữ khêu gợi bằng cái nhìn tình tứ
femme qui aguiche par un regard amoureux
engageant; aguichant; attirant; suggestif
Nhìn với vẻ khêu gợi
regarder d'un air engageant
Cách ăn mặc rất khêu gợi
une tenue très suggestive
sexy (en parlant d'une femme)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.